THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2021
*********
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
Mã trường: TTG.
Địa chỉ các cơ sở
- Cơ sở chính: Số 119, đường Ấp Bắc, phường 5, TP Mỹ Tho, Tiền Giang.
- Cơ sở Thân Cửu Nghĩa: Nhánh cao tốc số 1, ấp Thân Bình, Thân Cửu Nghĩa, Châu Thành, Tiền Giang.
Điện thoại liên hệ: 0273.3860606; 0273.3888585; Fax: 0273.3884022.
Website của Trường: http://www.tgu.edu.vn
Email: [email protected]; [email protected].
Các ngành trình độ đại học và ngành cao đẳng giáo dục Mầm non năm 2021:
TT |
Ngành học. |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển bài thi/môn thi |
Chỉ tiêu |
|
Các ngành đào tạo đại học: |
1.265 |
||
|
Nhóm ngành I |
|
|
140 |
1 |
Giáo dục tiểu học |
7140202 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) ; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00). |
60 |
2 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh (D90). |
40 |
3 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14); Ngữ văn, KH xã hội, Tiếng Anh (D78) |
40 |
|
Nhóm ngành III |
|
|
290 |
4 |
Kế toán |
7340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90). |
80 |
5 |
Quản trị Kinh doanh |
7340101 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90). |
80 |
6 |
Tài chính ngân hàng |
7340201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90). |
60 |
7 |
Luật |
7380101 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00); Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66). |
70 |
|
Nhóm ngành IV |
|
|
50 |
8 |
Công nghệ Sinh học |
7420201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Sinh học, Tiếng Anh (B08). |
50 |
|
Nhóm ngành V |
|
|
625 |
9 |
Công nghệ Thông tin |
7480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh (D90). |
115 |
10 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
7510103 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh (D90). |
50 |
11 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
7510201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh (D90). |
70 |
12 |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7510303 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh (D90). |
40 |
13 |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh (D90). |
40 |
14 |
CNKT Điện tử - Tin học công nghiệp |
7510300 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh (D90). |
40 |
15 |
Công nghệ Thực phẩm |
7540101 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Sinh học, Hóa học (B00); Toán, Tiếng Anh, Sinh học (B08). |
120 |
16 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Sinh học, Hóa học (B00); Toán, Tiếng Anh, Sinh học (B08). |
50 |
17 |
Chăn nuôi |
7620105 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Sinh học, Hóa học (B00); Toán, Tiếng Anh, Sinh học (B08). |
50 |
18 |
Bảo vệ Thực vật |
7620112 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Sinh học, Hóa học (B00); Toán, Tiếng Anh, Sinh học (B08). |
50 |
|
Nhóm ngành 7 |
|
|
160 |
19 |
Văn hóa học |
7229040 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14); Ngữ văn, KH xã hội, Tiếng Anh (D78). |
30 |
20 |
Du lịch |
7810101 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14); Ngữ văn, KH xã hội, Tiếng Anh (D78). |
80 |
21 |
Kinh tế |
7310101 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00); Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh( D90). |
50 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng sư phạm: |
200 |
||
1 |
Giáo dục Mầm non |
5110201 |
Toán, Đọc & Kể chuyện, Hát (M00); Ngữ văn, Đọc & Kể chuyện, Hát (M01) |
200 |
THÔNG BÁO V/v nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển theo phương thức xét học bạ THPT các ngành tuyển sinh trình độ đại học, tuyển sinh trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non hệ chính quy năm 2021 Đợt 1 (từ 05/04/2021 đến 17/08/2021)