TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu theo KQ thi THPT
|
Chỉ tiêu theo PT khác
|
Tổ hợp môn
xét tuyển
|
1
|
Luật
|
LA
(7380101)
|
30
|
90
|
A00: Toán, Lý, Hóa
D01: Toán, Văn, Anh
C14: Toán, Văn, GDCD
C03: Toán, Văn, Sử
|
2
|
Kinh tế
Gồm các chuyên ngành:
- Quản lý kinh tế
- Kinh tế đối ngoại
- Kinh tế đầu tư
- Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
- Kinh tế bảo hiểm
- Kinh tế biển
- Kinh tế tài chính
|
KTE
(7310101)
|
20
|
30
|
A00: Toán, Lý, Hóa
D01: Toán, Văn, Anh
C14: Toán, Văn, GDCD
B00: Toán, Hóa, Sinh
A00: Toán, Lý, Hóa
D01: Toán, Văn, Anh
C14: Toán, Văn, GDCD
B00: Toán, Hóa, Sinh
|
3
|
Kế toán
Gồm các chuyên ngành:
- Kế toán doanh nghiệp
- Kế toán tổng hợp
- Kế toán công
|
KTO
(7340301)
|
30
|
100
|
|
4
|
Quản trị kinh doanh
Gồm các chuyên ngành:
- Quản trị nguồn nhân lực
- Marketing thương mại
- Quản trị kinh doanh tổng hợp
- Quản trị du lịch
- Quản trị nhà hàng khách sạn
- Quản trị chất lượng
- Logistics và quản trị chuỗi cung ứng
|
QTKD
(7340101)
|
20
|
50
|
|
5
|
Tài chính – Ngân hàng
Gồm các chuyên ngành:
- Tài chính doanh nghiệp
- Tài chính bảo hiểm
- Ngân hàng
- Thuế nhà nước
- Công nghệ tài chính (Fintech)
|
TCNH
(7340201)
|
10
|
20
|
|
6
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử
Gồm các chuyên ngành:
- Điện công nghiệp
- Điện tử công nghiệp
- Cung cấp điện
- Điện tử viễn thông
|
DDT
(7510301)
|
50
|
150
|
|
7
|
Công nghệ thông tin
Gồm các chuyên ngành:
- Công nghệ thông tin
- An toàn thông tin
|
CNTT
(7480201)
|
30
|
120
|
|
8
|
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí
Gồm các chuyên ngành:
- Công nghệ kỹ thuật cơ khí
- Công nghệ chế tạo máy
- Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
- Công nghệ kỹ thuật ô tô
- Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)
|
CK
(7510201)
|
20
|
40
|
|
9
|
Toán ứng dụng
|
TUD
(7460112)
|
10
|
10
|