Ngành nghề đào tạo
|
Chỉ tiêu tuyển sinh
|
Hình thức & thời gian tuyển sinh
|
||
Cao đẳng
|
Trung cấp
|
Sơ
cấp
|
||
May thời trang
|
|
|
90
|
Xét tuyển liên tục
trong cả năm
|
Công nghệ ô tô
|
|
|
130
|
|
Sửa chữa điện điện lạnh ô tô
|
|
|
70
|
|
Sửa chữa điện điều khiển ô tô
|
|
|
70
|
|
Sửa chữa cơ khí động cơ
|
|
|
70
|
|
Sửa chữa xe máy
|
|
|
70
|
|
Hàn
|
|
|
50
|
|
Hàn 3G
|
|
|
50
|
|
Hàn CNC
|
|
|
50
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
|
30
|
|
Điện dân dụng
|
|
|
70
|
|
Điện nước
|
|
|
50
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
|
|
50
|
|
Sửa chữa động cơ và thiết bị gia dụng
|
|
|
35
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
|
50
|