Logo Trường Công ty Số điện thoại Toplist Top đánh giá Địa điểm Menu
 

Top 8 chow meaning hot nhất 2023

Chow is food. You might offer to make your little sister her favorite chow for her birthday: macaroni and cheese with chocolate cake for dessert.

Top 8 chow meaning hot nhất 2023

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề chow meaning mới nhất do chính tay đội ngũ WebTraCuu biên soạn và tổng hợp:

1. Chow - Definition, Meaning & Synonyms | Vocabulary.com

Chow - Definition, Meaning & Synonyms | Vocabulary.com

  • Tác giả: www.vocabulary.com

  • Ngày đăng: 03/04/2023

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 85453 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Chow is food. You might offer to make your little sister her favorite chow for her birthday: macaroni and cheese with chocolate cake for dessert.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

2. CHOW | English meaning - Cambridge Dictionary

CHOW | English meaning - Cambridge Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 19/03/2023

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 13773 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: chow definition: 1. food 2. food 3. food, esp. when prepared for a meal. Learn more.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 7 ngày trước — chow definition: 1. food 2. food 3. food, esp. when prepared for a meal. Learn more.

3. Chow Definition & Meaning - Merriam-Webster

Chow Definition & Meaning - Merriam-Webster

  • Tác giả: www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng: 12/03/2023

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 42196 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: The meaning of CHOW is food, victuals. How to use chow in a sentence.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1 of 3. noun (1) · ˈchau̇ · Synonyms of chow. : food, victuals. chow · 2 of 3. verb. chowed; chowing; chows. intransitive verb. : eat. —often used with down.

4. Chow Definition & Meaning | Dictionary.com

Chow Definition & Meaning | Dictionary.com

  • Tác giả: www.dictionary.com

  • Ngày đăng: 11/03/2023

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 98416 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Chow definition, food, especially hearty dishes or a meal. See more.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: chow down, to eat; eat a meal, especially the main meal of the day: In the army we usually chow down at 6 p.m.. QUIZ. WILL YOU SAIL OR STUMBLE ON THESE ...

5. chow - Wiktionary

  • Tác giả: en.wiktionary.org

  • Ngày đăng: 17/03/2023

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 14191 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: NounEdit · (slang, uncountable) Food, especially snacks. quotations ▽. I'm going to pick up some chow for dinner. · (Trinidad and Tobago) Unripe, or partially ...

6. chow noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com

  • Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com

  • Ngày đăng: 20/01/2023

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 47477 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Definition of chow noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: chow · ​[uncountable] (slang) food. 'Time for some chow!' Questions about grammar and vocabulary? Find the answers with Practical English Usage online, your ...

7. Chow Definition & Meaning | Britannica Dictionary

Chow Definition & Meaning | Britannica Dictionary

  • Tác giả: www.britannica.com

  • Ngày đăng: 09/01/2023

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 78986 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 4 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: CHOW meaning: food

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: CHOW meaning: food.

8. Chow Definition & Meaning | YourDictionary

  • Tác giả: www.yourdictionary.com

  • Ngày đăng: 05/01/2023

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 57893 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Chow definition: Food; victuals.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chow is slang for food. An example of chow is the food served at a school cafeteria. YourDictionary.

Toplist mới cập nhật

Top 7 Dịch vụ làm biển quảng cáo giá tốt, uy tín nhất tỉnh Bình Phước

Top 7 Dịch vụ làm biển quảng cáo giá tốt, uy tín nhất tỉnh Bình Phước

Biển quảng cáo được xem là một thương hiệu giới thiệu đến các sản phẩm, các mặt hàng cũng như các cửa hàng, địa chỉ nào đó. Sau đây Toplist sẽ giới thiệu cho ...

Top 2 Dịch vụ làm biển quảng cáo giá tốt, uy tín nhất tỉnh Hậu Giang

Top 2 Dịch vụ làm biển quảng cáo giá tốt, uy tín nhất tỉnh Hậu Giang

Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, các doanh nghiệp, cửa hàng lần lượt mọc lên, khả năng cạnh tranh giữa các đơn vị được đẩy cao hơn hết. Vì vậy ...

Top 4 Sân bóng nhân tạo chất lượng nhất Bình Thuận

Top 4 Sân bóng nhân tạo chất lượng nhất Bình Thuận

Bóng đá gần như là môn thể thao được yêu thích nhất, được nhiều người chọn để rèn luyện sức khỏe sau một ngày làm việc căng thẳng. Chính vì vậy, nhu cầu về sân ...

Top 4 Quán bida giá rẻ nhất tỉnh Quảng Ngãi

Top 4 Quán bida giá rẻ nhất tỉnh Quảng Ngãi

Bida hiện đang là một trong những môn thể thao và loại hình giải trí được ưa chuộng tại Quảng Ngãi nói riêng và thế giới nói chung. Bida không chỉ mang tính ...

Top 2 Bệnh viện bắn laser mắt uy tín nhất Nha Trang

Top 2 Bệnh viện bắn laser mắt uy tín nhất Nha Trang

Bạn đang gặp tình trạng cận thị, viễn thị, loạn thị hay lão thị. Bạn muốn chữa trị để có đôi mắt khỏe mạnh hơn, thế nhưng lại lo lắng về phương pháp cũng như ...

Top 6 Dịch vụ làm biển quảng cáo giá tốt, uy tín nhất tỉnh Cà Mau

Top 6 Dịch vụ làm biển quảng cáo giá tốt, uy tín nhất tỉnh Cà Mau

Tại tỉnh Cà Mau, nhu cầu về thiết kế và lắp đặt biển quảng cáo ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, việc lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ phù hợp và đáng tin cậy là ...

Các công ty mới thành lập

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HỒNG MINH 63

Mã số thuế: 5801488204 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Minh Toản

Địa chỉ: Thôn Đắk Măng, Xã Đạ RSal, Huyện Đam Rông, Lâm Đồng

CÔNG TY TNHH DIỆU THÔNG HILL

Mã số thuế: 5801488194 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Thọ

Địa chỉ: 4/1 Trương Vĩnh Ký, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng

CÔNG TY TNHH NHA KHOA THẨM MỸ GOLDEN SMILE

Mã số thuế: 5801488356 - Đại diện pháp luật: Nông Minh Phúc

Địa chỉ: Xóm 1, Thôn Ninh Hòa, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng

CÔNG TY TNHH DU LỊCH VÀ KHOÁNG SẢN TRUMS

Mã số thuế: 5801488370 - Đại diện pháp luật: Hoàng Quyết Hùng

Địa chỉ: Số 3B/11 đường Cô Giang, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng

CÔNG TY TNHH ĐÀ LẠT TIÊN CẢNH

Mã số thuế: 5801488363 - Đại diện pháp luật: Hoàng Trọng Nguyên

Địa chỉ: Số 02 Trần Nhân Tông, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng

CÔNG TY CỔ PHẦN CỬA GỖ AUSTDOOR - TMD

Mã số thuế: 0106605580 - Đại diện pháp luật: Phạm Văn Bình

Địa chỉ: Thôn Phong Lâm, Xã Hoàng Diệu, Huyện Gia Lộc, Hải Dương